HỘI ĐÔNG NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||
XÃ SƠN THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||
DANH SÁCH TRÍCH NGANG | ||||||||||||||
Đại biểu HĐND xã Sơn Thành khóa XXIII nhiệm kỳ 2021-2026 | ||||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh |
Quê quán | Giới tính |
Dân tộc |
Tôn giáo |
Nghề nghệp | Chức vụ | Vào Đảng | Nơi làm việc |
Trình độ | Ghi chú | ||
VH | CM | CT | ||||||||||||
1 | Lê Trọng Bảy | 12.10.1965 | Sơn Thành,YT,NA | Nam | Kinh | Không | Làm ruộng | Xóm trưởng | Xóm Đồng Tráu | 9./12 | ||||
2 | Hoàng Thị Bé | 02.04.1986 | Viên Thành,YT,NA | Nữ | Kinh | Không | Làm ruộng | Bí thư chi bộ | 04.06.2011 | Xóm Tràng Sơn | 12./12 | ĐH | ||
3 | Nguyễn Thị Bình | 10.02.1987 | Sơn Thành,YT,NA | Nữ | Kinh | Không | Làm ruộng | PCT Hội PN | 08.12.2015 | Hội PN xã | 12./12 | |||
4 | Nguyễn Văn Chiến | 20.11.1975 | Sơn Thành,YT,NA | Nam | Kinh | Không | Cán bộ | PBT-Đảng ủy | 09.12.1995 | Đảng ủy xã | 12 | ĐH | TC | |
5 | Nguyễn Thị Dung | 26.05.1983 | Sơn Thành,YT,NA | Nam | Kinh | Không | Viên chức | Viên chức DS | 03.07.2010 | Trạm Y tế xã | 12 | CĐ | ||
6 | Nguyễn Thế Chiến | 20.11.1969 | Sơn Thành,YT,NA | Nam | Kinh | Không | Cán bộ | CT-UBMTTQ | 21.04.1990 | UBMTTQ xã | 12 | ĐH | TC | |
7 | Nguyễn Khắc Đào | 28.11.1977 | Sơn Thành,YT,NA | Nam | Kinh | Không | Cán bộ | BT-CTHĐND | 28.05.1997 | Đảng ủy xã | 12 | ĐH | TC | |
8 | Trần Lê Anh Đức | 21.07.1994 | Sơn Thành,YT,NA | Nam | Kinh | Không | Cán bộ | BT Đoàn xã | 05.02.2018 | Đoàn xã | 12 | ĐH | TC | |
9 | Cao Thị Hải | 15.08.1981 | Sơn Thành,YT,NA | Nữ | Kinh | Không | Cán bộ | CT Hội ND | 01.03.2014 | Hội ND xã | 12 | ĐH | TC | |
10 | Lê Xuân Hân | 20.10.1972 | Sơn Thành,YT,NA | Nam | Kinh | Không | Hưu trí | Bí thư chi bộ | 13.08.1996 | Xóm Nông trang | 12 | TC | ||
11 | Trần Quang Hướng | 10.11.1965 | Sơn Thành,YT,NA | Nam | Kinh | Không | Cán bộ | CT Hội CCB | 04.11.1988 | Hội CCB xã | 10./10 | |||
12 | Lê Trọng Lĩnh | 10.02.1983 | Sơn Thành,YT,NA | Nam | Kinh | Không | Cán bộ | PCT UBND | 30.06.2005 | UBND xã | 12 | ĐH | TC | |
13 | Phạm Thị Lý | 05.05.1985 | Công Thành,YT,NA | Nữ | Kinh | Không | Cán bộ | CT Hội PN | 15.12.2013 | Hội PN xã | 12 | ĐH | TC | |
14 | Trần Quang Minh | 20.05.1968 | Sơn Thành,YT,NA | Nam | Kinh | Không | Làm ruộng | Xóm trưởng | 15.02.1987 | Xóm Yên Duệ | 7 | |||
15 | Lê Thị Nga | 10.07.1973 | Sơn Thành,YT,NA | Nữ | Kinh | Không | Giáo viên | Hiệu trưởng MN | 16.03.2008 | Trường MN ST | 12 | ĐH | TC | |
16 | Trần Quang Phương | 28.05.1960 | Sơn Thành,YT,NA | Nam | Kinh | Không | Làm ruộng | 02.03.1982 | Xóm Nông trang | 7./10 | SC | |||
17 | Nguyễn Hữu Sáu | 16.06.1976 | Sơn Thành,YT,NA | Nam | Kinh | Không | Cán bộ | CT UBND | 18.03.1988 | UBND xã | 12 | ĐH | TC | |
18 | Nguyễn Hữu Tình | 20.09.1989 | Sơn Thành,YT,NA | Nam | Kinh | Không | Công chức | Chỉ huy trưởng QS | 20.01.2010 | UBND xã | 12 | ĐH | TC | |
19 | Cao Xuân Tường | 19.05.1973 | Sơn Thành,YT,NA | Nam | Kinh | Không | Cán bộ | PCT-HĐND | 16.10.2001 | HĐND xã | 12 | ĐH | TC | |
20 | Nguyễn Mạnh Thắng | 24.07.1982 | Thị Trấn DC, NA | Nam | Kinh | Không | Công chức | Trưởng CA xã | 27.01.2014 | UBND xã | 12 | ĐH | ||
21 | Nguyễn Cảnh Thịnh | 04.12.1957 | Sơn Thành,YT,NA | Nam | Kinh | Không | Làm ruộng | X.Nguyễn Huệ | 7./10 | |||||
22 | Nguyễn Khắc Truyền | 08.09.1975 | Sơn Thành,YT,NA | Nam | Kinh | Không | Viên chức | Phó trạm YT xã | 19.12.1995 | Trạm YT xã | 12 | TC | SC | |
23 | Lê Xuân Ưu | 26.09.1959 | Sơn Thành,YT,NA | Nam | Kinh | Không | Hưu trí | Bí thư chi bộ | 23.08.1981 | Xóm Nông trang | 7./10 | SC | ||
24 | Nguyễn Trí Yên | 23.04.1976 | Sơn Thành,YT,NA | Nam | Kinh | Không | Giáo viên | Hiệu trưởng C2 | 04.06.2001 | Trường C2 ST | 12 | ĐH | SC |